Mobio sẽ gửi các request http (method POST) đến webhook url của ứng dụng khi có tương tác từ người dùng hoặc các thay đổi liên quan đến dữ liệu người dùng. Các sự kiện webhook được gửi dưới dạng các yêu cầu POST đến webhook đã đăng ký trong trang cài đặt ứng dụng của bạn.
Sửa comment
Khi user cập nhật bình luận trong công việc trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"action_time":1698049586.589872,
"comment_id":"65362cddc25e60c857d6b568",
"event_id":"65362e335d46dfa76900d23a",
"created_time":1698049587.302849,
"merchant_id":"1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail":[
{
"field_key":"description",
"field_name":"N\u1ed9i dung comment",
"add":[
],
"remove":[
],
"change":[
{
"from":"123",
"to":"1233"
}
]
},
{
"field_key":"status",
"field_name":"Tr\u1ea1ng th\u00e1i c\u1ee7a comment",
"add":[
],
"remove":[
],
"change":[
{
"from":"created",
"to":"edited"
}
]
},
{
"field_key":"updated_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian c\u1eadp nh\u1eadt comment do h\u1ec7 th\u1ed1ng ghi nh\u1eadn",
"add":[
],
"remove":[
],
"change":[
{
"from":1698049245.350134,
"to":1698049586.578894
}
]
}
]
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|---|
merchant_id | string | merchant_id | |||
event_id | string | id event | |||
event_detail | array | chi tiết của event | |||
created_time | float | Thời gian tạo event trên hệ thống | |||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống | ||
comment_id | string | id của comment | |||
action_time | string | Thời gian phát sinh event | |||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
field_key | string | field key | |||
field_name | string | tên field | |||
add | array | giá trị thêm mới | |||
remove | array | giá trị xóa | |||
change | array | Giá trị thay đổi | |||
from | giá trị trước khi thay đổi | ||||
to | giá trị sau khi thay đổi |
Sửa công việc
Khi user thực hiện sửa công việc trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"action_time":1696238569.021342,
"task_id":"651a8935731735000c7cebac",
"event_id":"6535dfd7d24234c99aa9ec51",
"created_time":1698004327.257312,
"merchant_id":"972e6e1d-8891-4fdb-9d02-8a7855393298",
"event_detail":[
{
"field_key":"updated_time",
"field_name":"Thời gian cập nhật công việc",
"add":[
],
"remove":[
],
"change":[
{
"from":1696237942.960583,
"to":1696238569.021342
}
]
}
]
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|---|
action_time | string | Thời gian phát sinh event | |||
task_id | string | id của task | |||
event_id | string | id event | |||
created_time | float | Thời gian tạo event trên hệ thống | |||
merchant_id | string | merchant_id | |||
event_detail | array | chi tiết của event | |||
field_key | string | field key | |||
field_name | string | tên field | |||
add | array | ||||
remove | array | ||||
change | array | Giá trị thay đổi | |||
from | giá trị trước khi thay đổi | ||||
to | giá trị sau khi thay đổi | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |
Thêm mới comment
Khi 1 bình luận được tạo mới trong công việc trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"message_id": "9cf8cc0a-5dcd-11ee-ba21-9682bb75f34d",
"data_event": {
"action_time": 1695884816.615586,
"comment_id": "651526101ea0bb1459232ad6",
"event_id": "6515261159ad6d8ca1e86d32",
"created_time": 1695884817.025473,
"merchant_id": "972e6e1d-8891-4fdb-9d02-8a7855393298",
"event_detail": [
{
"field_key": "object_id",
"field_name": "Định danh đối tượng phát sinh comment",
"add": [
"6513a566e9a533000efe6af3"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "mentions",
"field_name": "Người được nhắc đến trong comment",
"add": [
{
"account_id": "fd7593ef-6ac7-43c7-a412-97c2a6b2baeb"
}
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "description",
"field_name": "Nội dung comment",
"add": [
"<span class=\"mo-lib-shared-mention\" style=\"font-weight: 600;-moz-osx-font-smoothing: grayscale;-webkit-font-smoothing: antialiased; color: #7239EA\" contenteditable=\"false\" id=\"fd7593ef-6ac7-43c7-a412-97c2a6b2baeb\" feid=\"9e7f32e0-edba-4c66-a8d8-36fc710c90ac\" value=\"@Ntth04\">@Ntth04</span> "
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "merchant_id",
"field_name": "Định danh tenant",
"add": [
"972e6e1d-8891-4fdb-9d02-8a7855393298"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "created_by",
"field_name": "Định danh người tạo comment",
"add": [
"0f5be325-bd84-420b-9e03-8a7161404233"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "updated_by",
"field_name": "Định danh người update comment",
"add": [
"0f5be325-bd84-420b-9e03-8a7161404233"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "status",
"field_name": "Trạng thái của comment",
"add": [
"created"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "created_time",
"field_name": "Thời gian tạo comment do hệ thống ghi nhận",
"add": [
"2023-09-28T07:06:56Z"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "updated_time",
"field_name": "Thời gian cập nhật comment do hệ thống ghi nhận",
"add": [
"2023-09-28T07:06:56Z"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "source",
"field_name": "Nguồn phát sinh comment",
"add": [
"TASK"
],
"change": [],
"remove": []
}
]
},
"event_type": "task_comment_create"
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
message_id | String | TRUE | ID event trên hệ thống Mobio | ||
merchant_id | String | TRUE | Merchant ID | ||
comment_id | String | TRUE | ID bình luận | ||
event_detail | Array | Danh sách các field của event | |||
field_key | String | TRUE | field key | ||
field_name | String | TRUE | Tên Field | ||
add | Array | Giá trị được thêm | |||
remove | Array | Giá trị bị xoá | |||
change | Array | Giá trị thay đổi | |||
from | Giá trị ban đầu | ||||
to | Giá trị mới | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |
Danh sách các field của Bình luận
field_key | field_name | Mô tả |
description | Nội dung của bình luận | |
file_attachment_ids | Danh sách file đính kèm của bình luận | |
status | Trạng thái của bình luận | Các loại trạng thái created: Tạo mớiedited: Cập nhật |
source | Nguồn phát sinh bình luận | NOTE: Bình luận được phát sinh từ Ghi chú TASK: Bình luận được phát sinh từ Công việc |
object_id | Định danh đối tượng phát sinh | Phụ thuộc nguồn phát sinh bình luận là gì thì phần Object này là ID của đối tượng thuộc module đó |
mentions | Thông tin người được nhắc đến trong bình luận | ID account của người được nhắc đến trong bình luận |
created_time | Thời gian tạo bình luận do hệ thống ghi nhận | |
updated_time | Thời gian cập nhật bình luận do hệ thống ghi nhận | |
created_by | Thông tin người tạo | ID account của người tạo ra bình luận |
updated_by | Thông tin người cập nhật | ID account của người cập nhật bình luận |
Thêm mới công việc
Khi 1 công việc được tạo mới trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"action_time":1698048719.271479,
"task_id":"65362acfee8453000b624c01",
"event_id":"65362ad00b032b000b69c272",
"created_time":1698048720.967934,
"merchant_id":"1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail":[
{
"field_key":"merchant_id",
"field_name":"\u0110\u1ecbnh danh tenant",
"add":[
"1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"type_create",
"field_name":"Ki\u1ec3u t\u1ea1o task",
"add":[
"MANUAL"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"created_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian t\u1ea1o c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
1698048719.271479
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"updated_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian c\u1eadp nh\u1eadt c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
1698048719.271479
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"created_by",
"field_name":"Ng\u01b0\u1eddi t\u1ea1o c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"source",
"field_name":"Ngu\u1ed3n t\u1ea1o c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
"TASK"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"order_ids",
"field_name":"Danh s\u00e1ch order li\u00ean quan t\u1edbi c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
"652cef155a826dc571db5eee"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"priority_level",
"field_name":"M\u1ee9c \u0111\u1ed9 \u01b0u ti\u00ean c\u1ee7a task",
"add":[
1
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"status_process",
"field_name":"Tr\u1ea1ng th\u00e1i x\u1eed l\u00fd c\u1ee7a c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
1
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"title",
"field_name":"T\u00ean c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
"test"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"task_type",
"field_name":"Lo\u1ea1i c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
"GENERAL"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"description",
"field_name":"N\u1ed9i dung c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
"<div>test</div>"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"assign_ids",
"field_name":"Danh s\u00e1ch \u0111\u1ed1i t\u01b0\u1ee3ng \u0111\u01b0\u1ee3c ph\u00e2n c\u00f4ng",
"add":[
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"deadline_type",
"field_name":"Lo\u1ea1i th\u1eddi h\u1ea1n ho\u00e0n th\u00e0nh c\u1ee7a c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
"unspecified_time"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"deadline_start_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian b\u1eaft \u0111\u1ea7u",
"add":[
1697994000.0
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"deadline_end_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian k\u1ebft th\u00fac",
"add":[
1697994000.0
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"notification_config_type",
"field_name":"Lo\u1ea1i th\u00f4ng b\u00e1o nh\u1eafc nh\u1edf c\u1ee7a task",
"add":[
"NO_REMINDER"
],
"change":[
],
"remove":[
]
},
{
"field_key":"code_task",
"field_name":"M\u00e3 c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
"RZHTVSXQ"
],
"change":[
],
"remove":[
]
}
]
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|---|
action_time | string | Thời gian phát sinh event | |||
task_id | string | id của task | |||
event_id | string | id event | |||
created_time | float | Thời gian tạo event trên hệ thống | |||
merchant_id | string | merchant_id | |||
event_detail | array | chi tiết của event | |||
field_key | string | field key | |||
field_name | string | tên field | |||
add | array | giá trị thêm mới | |||
remove | array | giá trị xóa | |||
change | array | Giá trị thay đổi | |||
from | giá trị trước khi thay đổi | ||||
to | giá trị sau khi thay đổi | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |
Xoá comment
Khi user thực hiện xóa 1 bình luận bất kỳ trong công việc trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"action_time":1698049731.410632,
"comment_id":"65362cddc25e60c857d6b568",
"event_id":"65362ec45d46dfa76900d23c",
"created_time":1698049732.128814,
"merchant_id":"1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail":[
{
"field_key":"object_id",
"field_name":"\u0110\u1ecbnh danh \u0111\u1ed1i t\u01b0\u1ee3ng ph\u00e1t sinh comment",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"650d3cd3f5ca51000ee6772c"
]
},
{
"field_key":"description",
"field_name":"N\u1ed9i dung comment",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"1233"
]
},
{
"field_key":"merchant_id",
"field_name":"\u0110\u1ecbnh danh tenant",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924"
]
},
{
"field_key":"created_by",
"field_name":"\u0110\u1ecbnh danh ng\u01b0\u1eddi t\u1ea1o comment",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
]
},
{
"field_key":"updated_by",
"field_name":"\u0110\u1ecbnh danh ng\u01b0\u1eddi update comment",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
]
},
{
"field_key":"status",
"field_name":"Tr\u1ea1ng th\u00e1i c\u1ee7a comment",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"edited"
]
},
{
"field_key":"created_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian t\u1ea1o comment do h\u1ec7 th\u1ed1ng ghi nh\u1eadn",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
1698049245.350134
]
},
{
"field_key":"updated_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian c\u1eadp nh\u1eadt comment do h\u1ec7 th\u1ed1ng ghi nh\u1eadn",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
1698049586.578894
]
},
{
"field_key":"source",
"field_name":"Ngu\u1ed3n ph\u00e1t sinh comment",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"TASK"
]
}
]
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|---|
action_time | string | Thời gian phát sinh event | |||
comment_id | string | id của comment | |||
event_id | string | id event | |||
created_time | float | Thời gian tạo event trên hệ thống | |||
merchant_id | string | merchant_id | |||
event_detail | array | chi tiết của event | |||
field_key | string | field key | |||
field_name | string | tên field | |||
add | array | giá trị thêm mới | |||
remove | array | giá trị xóa | |||
change | array | Giá trị thay đổi | |||
from | giá trị trước khi thay đổi | ||||
to | giá trị sau khi thay đổi | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |
Xoá công việc
Khi user thực hiện xóa công việc trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"action_time":1698049039.626987,
"task_id":"65362acfee8453000b624c01",
"event_id":"65362c0f0b032b000b69c27c",
"created_time":1698049039.951848,
"merchant_id":"1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail":[
{
"field_key":"merchant_id",
"field_name":"\u0110\u1ecbnh danh tenant",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924"
]
},
{
"field_key":"type_create",
"field_name":"Ki\u1ec3u t\u1ea1o task",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"MANUAL"
]
},
{
"field_key":"created_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian t\u1ea1o c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
1698048719.271479
]
},
{
"field_key":"updated_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian c\u1eadp nh\u1eadt c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
1698048719.271479
]
},
{
"field_key":"created_by",
"field_name":"Ng\u01b0\u1eddi t\u1ea1o c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
]
},
{
"field_key":"source",
"field_name":"Ngu\u1ed3n t\u1ea1o c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"TASK"
]
},
{
"field_key":"order_ids",
"field_name":"Danh s\u00e1ch order li\u00ean quan t\u1edbi c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"652cef155a826dc571db5eee"
]
},
{
"field_key":"priority_level",
"field_name":"M\u1ee9c \u0111\u1ed9 \u01b0u ti\u00ean c\u1ee7a task",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
1
]
},
{
"field_key":"status_process",
"field_name":"Tr\u1ea1ng th\u00e1i x\u1eed l\u00fd c\u1ee7a c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
1
]
},
{
"field_key":"title",
"field_name":"T\u00ean c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"test"
]
},
{
"field_key":"task_type",
"field_name":"Lo\u1ea1i c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"GENERAL"
]
},
{
"field_key":"description",
"field_name":"N\u1ed9i dung c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"<div>test</div>"
]
},
{
"field_key":"assign_ids",
"field_name":"Danh s\u00e1ch \u0111\u1ed1i t\u01b0\u1ee3ng \u0111\u01b0\u1ee3c ph\u00e2n c\u00f4ng",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
]
},
{
"field_key":"deadline_type",
"field_name":"Lo\u1ea1i th\u1eddi h\u1ea1n ho\u00e0n th\u00e0nh c\u1ee7a c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"unspecified_time"
]
},
{
"field_key":"deadline_start_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian b\u1eaft \u0111\u1ea7u",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
1697994000.0
]
},
{
"field_key":"deadline_end_time",
"field_name":"Th\u1eddi gian k\u1ebft th\u00fac",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
1697994000.0
]
},
{
"field_key":"notification_config_type",
"field_name":"Lo\u1ea1i th\u00f4ng b\u00e1o nh\u1eafc nh\u1edf c\u1ee7a task",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"NO_REMINDER"
]
},
{
"field_key":"code_task",
"field_name":"M\u00e3 c\u00f4ng vi\u1ec7c",
"add":[
],
"change":[
],
"remove":[
"RZHTVSXQ"
]
}
]
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|---|
action_time | string | Thời gian phát sinh event | |||
task_id | string | id của task | |||
event_id | string | id event | |||
created_time | float | Thời gian tạo event trên hệ thống | |||
merchant_id | string | merchant_id | |||
event_detail | array | chi tiết của event | |||
field_key | string | field key | |||
field_name | string | tên field | |||
add | array | giá trị thêm mới | |||
remove | array | giá trị xóa | |||
change | array | Giá trị thay đổi | |||
from | giá trị trước khi thay đổi | ||||
to | giá trị sau khi thay đổi | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |