Mobio sẽ gửi các request http (method POST) đến webhook url của ứng dụng khi có tương tác từ người dùng hoặc các thay đổi liên quan đến dữ liệu người dùng. Các sự kiện webhook được gửi dưới dạng các yêu cầu POST đến webhook đã đăng ký trong trang cài đặt ứng dụng của bạn.
Tạo mới ghi chú
Khi 1 ghi chú được tạo mới trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"timestamp": 1669200453,
"block_event": [
{
"message_id": "35d0213a-6b1c-11ed-b77f-2e5611c3fe96",
"data_event": {
"action_time": 1669200439.676389,
"note_id": "637dfa373e395b0cead72666",
"event_id": "637dfa39de75b0ce9e0848f5",
"created_time": 1669200441.803459,
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail": [
{
"field_key": "description",
"field_name": "Nội dung của ghi chú",
"add": [
"<div>Nội dung 1</div>"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "attachment_ids",
"field_name": "Danh sách file đính kèm của Ghi chú",
"add": [
[]
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "information",
"field_name": "Thông tin ghi chú",
"add": [
{
"type": "GENERAL"
}
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "source",
"field_name": "Tên module phát sinh ghi chú",
"add": [
"SALE"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "object_id",
"field_name": "Định danh đối tượng phát sinh",
"add": [
"635b528eb3528d2e7a0477ba"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "related_to",
"field_name": "Thông tin các module liên quan tới",
"add": [
{
"profile_ids": [],
"company_ids": [],
"deal_ids": [
"635b528eb3528d2e7a0477ba"
],
"ticket_ids": []
}
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "related_to_not_delete",
"field_name": "Thông tin module tạo ra Ghi chú và không được xoá",
"add": [
{
"deal_ids": [
"635b528eb3528d2e7a0477ba"
]
}
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "mentions",
"field_name": "Thông tin người được nhắc đến trong ghi chú",
"add": [
[]
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "created_time",
"field_name": "Thời gian do hệ thống tự động ghi nhận khi tạo ghi chú",
"add": [
"2022-11-23T10:47Z"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "create_by",
"field_name": "Thông tin người tạo",
"add": [
"70176784-07f7-4eb7-9280-4028f21152b7"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "update_by",
"field_name": "Thông tin người cập nhật",
"add": [
"70176784-07f7-4eb7-9280-4028f21152b7"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "account_mentions",
"field_name": "Thông tin người được nhắc đến trong ghi chú phục vụ bộ lọc",
"add": [
[]
],
"change": [],
"remove": []
}
]
},
"event_type": "note_create"
}
],
"app_id": "16453496-6a17-11ed-8a77-6632ed169876",
"request_id": "3c0a23fc-6b1c-11ed-bf99-4ec025119c4f",
"version": 1
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
message_id | String | TRUE | ID event trên hệ thống Mobio | ||
merchant_id | String | TRUE | Merchant ID | ||
note_id | String | TRUE | ID ghi chú | ||
event_detail | Array | Danh sách các field của event | |||
field_key | String | TRUE | field key | ||
field_name | String | TRUE | Tên Field | ||
add | Array | Giá trị được thêm | |||
remove | Array | Giá trị bị xoá | |||
change | Array | Giá trị thay đổi | |||
from | Giá trị ban đầu | ||||
to | Giá trị mới | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |
Danh sách các field của Ghi chú
field_key | field_name | Mô tả | |
description | Nội dung của Ghi chú | ||
attachment_ids | Danh sách file đính kèm của Ghi chú | ||
information | Thông tin ghi chú | ||
type | Loại Ghi chú: bao gồm GENERAL: Ghi chú Chung EMAIL: Ghi chú của Email CALL: Ghi chú của Cuộc gọi MEETING: Ghi chú của Cuộc gặp | ||
result | 1. Kết quả Cuộc gọi – HEAD: Profile đã nghe – REFUSE_ANSWER: Profile từ chối nghe – MISS_CALL: Gọi nhỡ – BUSY: Profile máy bận/không nghe máy/không liên lạc được – WRONG_PHONE_NUMBER: Sai số điện thoại – PROFILE_CARE: Profile quan tâm – PROFILE_CALL_BACK: Profile hẹn gọi lại 2. Kết quả Cuộc gặp – MET: Đã gặp – CHANGE_APPOINTMENT_TIME: Đổi thời gian hẹn gặp – PROFILES_NOT_COMING: Profile không tới cuộc gặp – MEETING_CANCELED: Cuộc gặp bị hủy | ||
source | Tên module phát sinh ghi chú | PROFILE: ghi chú được phát sinh từ profile SALE: ghi chú được phát sinh từ Đơn hàng (Cơ hội bán) TICKET: ghi chú được phát sinh từ Ticket COMPANY: ghi chú được phát sinh từ Công ty | |
object_id | Định danh đối tượng phát sinh | Phụ thuộc nguồn phát sinh ghi chú là gì thì phần Object này là ID của đối tượng thuộc module đó | |
related_to | Thông tin các module liên quan tới | Thông tin các module liên quan tới, id của từng thành phần thuộc module. | |
related_to_not_delete | Thông tin module tạo ra Ghi chú và không được xóa | ||
mention | Thông tin người được nhắc đến trong ghi chú | ID account của người được nhắc đến trong Ghi chú | |
created_time | Thời gian do hệ thống tự động ghi nhận khi tạo Ghi chú | ||
created_by | Thông tin người tạo | ID account của người tạo ra Ghi chú | |
updated_by | Thông tin người cập nhật | ID account của người cập nhật Ghi chú | |
account_mentions | Thông tin người được nhắc đến trong Ghi chú phục vụ bộ lọc | ID các account được nhắc đến trong Ghi chú |
Cập nhật bình luận của ghi chú
Khi 1 bình luận trong ghi chú được cập nhật trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"timestamp": 1669624431,
"block_event": [
{
"message_id": "5ce2681c-6ef7-11ed-bd92-b293a73b46e2",
"data_event": {
"action_time": 1669624415.384172,
"comment_id": "63847156b0d322e9a7678bee",
"event_id": "63847262d6356fe0b38746a7",
"created_time": 1669624418.083889,
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail": [
{
"field_key": "description",
"field_name": "Nội dung comment",
"add": [],
"remove": [],
"change": [
{
"from": "Đã liên hệ 1 lần, nhưng Kh từ chối nghe. Sẽ gọi lại vào dịp khác",
"to": "Đã liên hệ 1 lần, nhưng Kh từ chối nghe. Sẽ gọi lại vào dịp khác gần nhất có thể"
}
]
},
{
"field_key": "status",
"field_name": "Trạng thái của comment",
"add": [],
"remove": [],
"change": [
{
"from": "created",
"to": "edited"
}
]
},
{
"field_key": "file_attachment_ids",
"field_name": "Danh sách file đính kèm của comment",
"add": [
"6384725a6ed9395b5a9c6a6b"
],
"remove": [],
"change": []
},
{
"field_key": "updated_time",
"field_name": "Thời gian cập nhật comment do hệ thống ghi nhận",
"add": [],
"remove": [],
"change": [
{
"from": 1669624150.896845,
"to": 1669624415.347574
}
]
}
]
},
"event_type": "note_comment_update_data"
}
],
"app_id": "c71f0b7a-6ecc-11ed-9704-468042e8692e",
"request_id": "62d7886a-6ef7-11ed-8feb-7288e2625a1a",
"version": 1
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
message_id | String | TRUE | ID event trên hệ thống Mobio | ||
merchant_id | String | TRUE | Merchant ID | ||
note_id | String | TRUE | ID ghi chú | ||
event_detail | Array | Danh sách các field của event | |||
field_key | String | TRUE | field key | ||
field_name | String | TRUE | Tên Field | ||
add | Array | Giá trị được thêm | |||
remove | Array | Giá trị bị xoá | |||
change | Array | Giá trị thay đổi | |||
from | Giá trị ban đầu | ||||
to | Giá trị mới | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |
Cập nhật ghi chú
Khi 1 ghi chú được cập nhật trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứngdụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"timestamp": 1669108541,
"block_event": [
{
"message_id": "3b59923e-6a46-11ed-9170-2e5611c3fe96",
"data_event": {
"action_time": 1669108532.833919,
"note_id": "637c513276ba4d23fcb58625",
"event_id": "637c9337d15f9194a642c441",
"created_time": 1669108535.792349,
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail": [
{
"field_key": "description",
"field_name": "Nội dung của ghi chú",
"add": [],
"remove": [],
"change": [
{
"from": "<div>Nội dung ghi chú ban đầu</div>",
"to": "<div>Nội dung ghi chú sau khi đã chỉnh sửa</div>"
}
]
},
{
"field_key": "updated_time",
"field_name": "Thời gian cập nhật ghi chú gần nhất, do hệ thống tự động ghi nhận",
"add": [],
"remove": [],
"change": [
{
"from": 1669106044.477118,
"to": 1669108532.829107
}
]
}
]
},
"event_type": "note_update_data"
}
],
"app_id": "16453496-6a17-11ed-8a77-6632ed169876",
"request_id": "3c6ea7ae-6a46-11ed-bf9d-4ec025119c4f",
"version": 1
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
message_id | String | TRUE | ID event trên hệ thống Mobio | ||
merchant_id | String | TRUE | Merchant ID | ||
note_id | String | TRUE | ID ghi chú | ||
event_detail | Array | Danh sách các field của event | |||
field_key | String | TRUE | field key | ||
field_name | String | TRUE | Tên Field | ||
add | Array | Giá trị được thêm | |||
remove | Array | Giá trị bị xoá | |||
change | Array | Giá trị thay đổi | |||
from | Giá trị ban đầu | ||||
to | Giá trị mới | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |
Danh sách các field của Ghi chú
field_key | field_name | Mô tả | |
description | Nội dung của Ghi chú | ||
attachment_ids | Danh sách file đính kèm của Ghi chú | ||
information | Thông tin ghi chú | ||
type | Loại Ghi chú: bao gồm – GENERAL: Ghi chú Chung – EMAIL: Ghi chú của Email – CALL: Ghi chú của Cuộc gọi – MEETING: Ghi chú của Cuộc gặp | ||
result | 1. Kết quả Cuộc gọi – HEAD: Profile đã nghe – REFUSE_ANSWER: Profile từ chối nghe – MISS_CALL: Gọi nhỡ – BUSY: Profile máy bận/không nghe máy/không liên lạc được – WRONG_PHONE_NUMBER: Sai số điện thoại – PROFILE_CARE: Profile quan tâm – PROFILE_CALL_BACK: Profile hẹn gọi lại 2. Kết quả Cuộc gặp – MET: Đã gặp – CHANGE_APPOINTMENT_TIME: Đổi thời gian hẹn gặp – PROFILES_NOT_COMING: Profile không tới cuộc gặp – MEETING_CANCELED: Cuộc gặp bị hủy | ||
source | Tên module phát sinh ghi chú | PROFILE: ghi chú được phát sinh từ profile SALE: ghi chú được phát sinh từ Đơn hàng (Cơ hội bán) TICKET: ghi chú được phát sinh từ Ticket COMPANY: ghi chú được phát sinh từ Công ty | |
object_id | Định danh đối tượng phát sinh | Phụ thuộc nguồn phát sinh ghi chú là gì thì phần Object này là ID của đối tượng thuộc module đó | |
related_to | Thông tin các module liên quan tới | Thông tin các module liên quan tới, id của từng thành phần thuộc module. | |
related_to_not_delete | Thông tin module tạo ra Ghi chú và không được xóa | ||
mention | Thông tin người được nhắc đến trong ghi chú | ID account của người được nhắc đến trong Ghi chú | |
created_time | Thời gian do hệ thống tự động ghi nhận khi tạo Ghi chú | ||
created_by | Thông tin người tạo | ID account của người tạo ra Ghi chú | |
updated_by | Thông tin người cập nhật | ID account của người cập nhật Ghi chú | |
account_mentions | Thông tin người được nhắc đến trong Ghi chú phục vụ bộ lọc | ID các account được nhắc đến trong Ghi chú |
Xóa ghi chú
Khi 1 ghi chú bị xóa trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"timestamp": 1669276762,
"block_event": [
{
"message_id": "e420e8ee-6bcd-11ed-b33d-2e5611c3fe96",
"data_event": {
"action_time": 1669276753.823711,
"note_id": "637f2415e60854241823a73d",
"event_id": "637f245203484b0261b222d5",
"created_time": 1669276754.740147,
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail": [
{
"field_key": "description",
"field_name": "Nội dung của ghi chú",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"<div>Ghi chú 1</div>"
]
},
{
"field_key": "information",
"field_name": "Thông tin ghi chú",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
{
"type": "GENERAL"
}
]
},
{
"field_key": "source",
"field_name": "Tên module phát sinh ghi chú",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"TICKET"
]
},
{
"field_key": "object_id",
"field_name": "Định danh đối tượng phát sinh",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"6328caf2454150000ee59180"
]
},
{
"field_key": "related_to",
"field_name": "Thông tin các module liên quan tới",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
{
"profile_ids": [],
"company_ids": [],
"deal_ids": [],
"ticket_ids": [
"6328caf2454150000ee59180"
]
}
]
},
{
"field_key": "related_to_not_delete",
"field_name": "Thông tin module tạo ra Ghi chú và không được xoá",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
{
"ticket_ids": [
"6328caf2454150000ee59180"
]
}
]
},
{
"field_key": "created_time",
"field_name": "Thời gian do hệ thống tự động ghi nhận khi tạo ghi chú",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
1669276693.631579
]
},
{
"field_key": "create_by",
"field_name": "Thông tin người tạo",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"91331124-bff5-4f13-83cd-f9b4aa8a333a"
]
},
{
"field_key": "update_by",
"field_name": "Thông tin người cập nhật",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"91331124-bff5-4f13-83cd-f9b4aa8a333a"
]
}
]
},
"event_type": "note_delete"
}
],
"app_id": "16453496-6a17-11ed-8a77-6632ed169876",
"request_id": "e813ccaa-6bcd-11ed-9123-4ec025119c4f",
"version": 1
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
message_id | String | TRUE | ID event trên hệ thống Mobio | ||
merchant_id | String | TRUE | Merchant ID | ||
note_id | String | TRUE | ID ghi chú | ||
event_detail | Array | Danh sách các field của event | |||
field_key | String | TRUE | field key | ||
field_name | String | TRUE | Tên Field | ||
add | Array | Giá trị được thêm | |||
remove | Array | Giá trị bị xoá | |||
change | Array | Giá trị thay đổi | |||
from | Giá trị ban đầu | ||||
to | Giá trị mới | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |
Danh sách các field của Ghi chú
field_key | field_name | Mô tả | |
description | Nội dung của Ghi chú | ||
attachment_ids | Danh sách file đính kèm của Ghi chú | ||
information | Thông tin ghi chú | ||
type | Loại Ghi chú: bao gồm – GENERAL: Ghi chú Chung – EMAIL: Ghi chú của Email – CALL: Ghi chú của Cuộc gọi – MEETING: Ghi chú của Cuộc gặp | ||
result | 1. Kết quả Cuộc gọi – HEAD: Profile đã nghe – REFUSE_ANSWER: Profile từ chối nghe – MISS_CALL: Gọi nhỡ – BUSY: Profile máy bận/không nghe máy/không liên lạc được – WRONG_PHONE_NUMBER: Sai số điện thoại – PROFILE_CARE: Profile quan tâm – PROFILE_CALL_BACK: Profile hẹn gọi lại 2. Kết quả Cuộc gặp – MET: Đã gặp – CHANGE_APPOINTMENT_TIME: Đổi thời gian hẹn gặp – PROFILES_NOT_COMING: Profile không tới cuộc gặp – MEETING_CANCELED: Cuộc gặp bị hủy | ||
source | Tên module phát sinh ghi chú | PROFILE: ghi chú được phát sinh từ profile SALE: ghi chú được phát sinh từ Đơn hàng (Cơ hội bán) TICKET: ghi chú được phát sinh từ Ticket COMPANY: ghi chú được phát sinh từ Công ty | |
object_id | Định danh đối tượng phát sinh | Phụ thuộc nguồn phát sinh ghi chú là gì thì phần Object này là ID của đối tượng thuộc module đó | |
related_to | Thông tin các module liên quan tới | Thông tin các module liên quan tới, id của từng thành phần thuộc module. | |
related_to_not_delete | Thông tin module tạo ra Ghi chú và không được xóa | ||
mention | Thông tin người được nhắc đến trong ghi chú | ID account của người được nhắc đến trong Ghi chú | |
created_time | Thời gian do hệ thống tự động ghi nhận khi tạo Ghi chú | ||
created_by | Thông tin người tạo | ID account của người tạo ra Ghi chú | |
updated_by | Thông tin người cập nhật | ID account của người cập nhật Ghi chú | |
account_mentions | Thông tin người được nhắc đến trong Ghi chú phục vụ bộ lọc | ID các account được nhắc đến trong Ghi chú |
Tạo mới bình luận trong ghi chú
Khi 1 bình luận được tạo mới trong ghi chú trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"timestamp": 1669624163,
"block_event": [
{
"message_id": "bde06b1a-6ef6-11ed-bd92-b293a73b46e2",
"data_event": {
"action_time": 1669624151.000324,
"comment_id": "63847156b0d322e9a7678bee",
"event_id": "63847158d6356fe0b38746a5",
"created_time": 1669624152.479004,
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail": [
{
"field_key": "merchant_id",
"field_name": "Định danh tenant",
"add": [
"1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "object_id",
"field_name": "Định danh đối tượng phát sinh comment",
"add": [
"63843fceb0d322e9a7678bec"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "description",
"field_name": "Nội dung comment",
"add": [
"Đã liên hệ 1 lần, nhưng Kh từ chối nghe. Sẽ gọi lại vào dịp khác"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "status",
"field_name": "Trạng thái của comment",
"add": [
"created"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "created_by",
"field_name": "Định danh người tạo comment",
"add": [
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "updated_by",
"field_name": "Định danh người update comment",
"add": [
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "created_time",
"field_name": "Thời gian tạo comment do hệ thống ghi nhận",
"add": [
"2022-11-28T08:29Z"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "updated_time",
"field_name": "Thời gian cập nhật comment do hệ thống ghi nhận",
"add": [
"2022-11-28T08:29Z"
],
"change": [],
"remove": []
},
{
"field_key": "source",
"field_name": "Nguồn phát sinh comment",
"add": [
"NOTE"
],
"change": [],
"remove": []
}
]
},
"event_type": "note_comment_create"
}
],
"app_id": "c71f0b7a-6ecc-11ed-9704-468042e8692e",
"request_id": "c2d08ad8-6ef6-11ed-8feb-7288e2625a1a",
"version": 1
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
message_id | String | TRUE | ID event trên hệ thống Mobio | ||
merchant_id | String | TRUE | Merchant ID | ||
note_id | String | TRUE | ID ghi chú | ||
event_detail | Array | Danh sách các field của event | |||
field_key | String | TRUE | field key | ||
field_name | String | TRUE | Tên Field | ||
add | Array | Giá trị được thêm | |||
remove | Array | Giá trị bị xoá | |||
change | Array | Giá trị thay đổi | |||
from | Giá trị ban đầu | ||||
to | Giá trị mới | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |
Xóa bình luận trong ghi chú
Khi 1 bình luận trong ghi chú bị xóa trên hệ thống, MOBIO sẽ gửi 1 request đến webhook URL đã đăng ký của ứng dụng.
- URL: Webhook Url của ứng dụng bên thứ 3
- Method: POST
- Content Type: application/json
- X-mevent-signature: mac = sha256(app_id + data_string + app_secret), với data_string là dữ liệu webhook.
Dữ liệu mẫu từng block event như sau:
{
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"timestamp": 1669625455,
"block_event": [
{
"message_id": "c0d62000-6ef9-11ed-bd92-b293a73b46e2",
"data_event": {
"action_time": 1669625443.474335,
"comment_id": "63847156b0d322e9a7678bee",
"event_id": "63847665d6356fe0b38746a9",
"created_time": 1669625445.483678,
"merchant_id": "1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924",
"event_detail": [
{
"field_key": "merchant_id",
"field_name": "Định danh tenant",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"1b99bdcf-d582-4f49-9715-1b61dfff3924"
]
},
{
"field_key": "object_id",
"field_name": "Định danh đối tượng phát sinh comment",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"63843fceb0d322e9a7678bec"
]
},
{
"field_key": "description",
"field_name": "Nội dung comment",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"Đã liên hệ 1 lần, nhưng Kh từ chối nghe. Sẽ gọi lại vào dịp khác gần nhất có thể"
]
},
{
"field_key": "status",
"field_name": "Trạng thái của comment",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"edited"
]
},
{
"field_key": "file_attachment_ids",
"field_name": "Danh sách file đính kèm của comment",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"6384725a6ed9395b5a9c6a6b"
]
},
{
"field_key": "created_by",
"field_name": "Định danh người tạo comment",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
]
},
{
"field_key": "updated_by",
"field_name": "Định danh người update comment",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"7fc0a33c-baf5-11e7-a7c2-0242ac180003"
]
},
{
"field_key": "created_time",
"field_name": "Thời gian tạo comment do hệ thống ghi nhận",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
1669624150.896838
]
},
{
"field_key": "updated_time",
"field_name": "Thời gian cập nhật comment do hệ thống ghi nhận",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
1669624415.347574
]
},
{
"field_key": "source",
"field_name": "Nguồn phát sinh comment",
"add": [],
"change": [],
"remove": [
"NOTE"
]
}
]
},
"event_type": "note_comment_delete"
}
],
"app_id": "c71f0b7a-6ecc-11ed-9704-468042e8692e",
"request_id": "c543f9d2-6ef9-11ed-8feb-7288e2625a1a",
"version": 1
}
Mô tả dữ liệu trong cụm data_event
Tên field | Kiểu dữ liệu | Required | Mô tả | ||
message_id | String | TRUE | ID event trên hệ thống Mobio | ||
merchant_id | String | TRUE | Merchant ID | ||
note_id | String | TRUE | ID ghi chú | ||
event_detail | Array | Danh sách các field của event | |||
field_key | String | TRUE | field key | ||
field_name | String | TRUE | Tên Field | ||
add | Array | Giá trị được thêm | |||
remove | Array | Giá trị bị xoá | |||
change | Array | Giá trị thay đổi | |||
from | Giá trị ban đầu | ||||
to | Giá trị mới | ||||
action_time | Float | TRUE | Thời gian phát sinh event | ||
created_time | Float | TRUE | Thời gian tạo event trên hệ thống |